STT |
Họ |
Phát âm |
Ý nghĩa |
1 |
Adams |
/ˈædəm/ |
- Bắt nguồn từ “Adam”, nghĩa là “người” trong tiếng Do Thái
- Là người đàn ông đầu tiên mà Đức Chúa Trời tạo ra trong kinh thánh của Kito giáo
|
2 |
Allen |
/ˈalən/ |
- Bắt nguồn từ “Allan”, có nghĩa là “tảng đá”
- Được sử dụng lần đầu tiên vào thế kỷ thứ 6 bởi những quý tộc nhập cư Anh
|
3 |
Anderson |
/ˈandəsən/ |
- Bắt nguồn từ “Andrew”, nghĩa là “người đàn ông” trong tiếng Hy Lạp
- Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14 ở Scotland
- Họ được sử dụng phổ biến nhất ở Thụy Điển
|
4 |
Atkinson |
/ˈatkɪnsən/ |
- Bắt nguồn từ tên “Atkin”, biến thể của “Adam”
|
5 |
Bailey |
/ˈbālē/ |
- Chỉ những người làm nghề quản gia, người quản lý
- Tên của một địa điểm ở Lancashire
|
6 |
Baker |
/ˈbākər/ |
- Chỉ những người làm nghề buôn bán hoặc làm bánh mì
|
7 |
Ball |
/bôl/ |
- Phiên bản rút gọn của “Baldwin”
- Tên gọi khác của “Balle”, nghĩa là “dốc”, “ngọn đồi” trong tiếng Bắc Âu
|
8 |
Barker |
/ˈbärkər |
- Biến thể của “Berker”, nghĩa là “người làm nghề thuộc da”
- Xuất hiện trước thế kỷ 7, được sử dụng lần đầu tiên bởi người Anh Olde
|
9 |
Barnes |
/bˈɑːnz/ |
- Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “người sống trong nhà kho”, “người làm việc trong một nhà kho”
|
10 |
Bell |
/bel/ |
- Bắt nguồn từ tiếng Pháp Cổ, nghĩa là “đẹp” hoặc “công bằng”
|
11 |
Bennett |
/bˈɛnɪt/ |
- Bắt nguồn từ “Benedict” hoặc “Benedictus” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “ban phước”
- Xuất hiện từ thế kỷ 12
|
12 |
Booth |
/buːθ/ |
- Bắt nguồn từ “Both”, dùng để chỉ những nơi trú ẩn, tánh nắng, mưa
- Phổ biến nhất ở miền Bắc nước Anh và Scandinavia
|
13 |
Bradley |
/ˈbrædli/ |
- Bắt nguồn từ “Broad wood” hoặc “Broad meadow”, nghĩa là “rừng rộng” hoặc “đồng cỏ rộng lớn”
- Có liên quan đến văn hóa Gaelic của người Ireland
|
14 |
Brooks |
/brʊk/ |
- Dùng để chỉ những người sinh sống gần một con suối
|
15 |
Brown |
/braʊn/ |
- Dùng để chỉ người có làn da hoặc mái tóc nâu
- Họ phổ biến ở Anh, Scotland và Ireland
|
16 |
Burton |
/ˈbərtn/ |
- Kết hợp bởi hai từ “Burh” nghĩa là pháo đài và “Tun” nghĩa là khu vực được bảo vệ”, “khu định cư”
- Họ tiếng Anh khá phổ biến
|
17 |
Butler |
/ˈbʌt.lɚ/ |
- Dùng để chỉ những người quản lý rượu hoặc người hầu chính trong các gia đình giàu có thời Trung cổ
- Xuất hiện lần đầu ở Ireland sau cuộc xâm lược của người Anh vào thế kỷ 12
|
18 |
Campbell |
/kˈambəl/ |
- Dùng để chỉ những người “có miệng méo xệch”
- Gốc Gaelic Scotland
|
19 |
Carter |
/ˈkɑː.tər/ |
- Chỉ những người làm nghề vận chuyển hàng hóa bằng xe đẩy
- Gốc tiếng Anh, Ailen và Scotland
|
20 |
Chapman |
/ˈchapmən/ |
- Chỉ những người là thương nhân, thương gia hoặc doanh nhân
- Họ tiếng Anh khá phổ biến
|
21 |
Clarke |
/klˈɑːk/ |
- Bắt nguồn từ “Clericus” trong tiếng Latin, nghĩa là “thư ký”
|
22 |
Cole |
/kōl/ |
- Bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, nghĩa là “màu đen”, “than đen” hoặc “than củi”
|
23 |
Collins |
/ˈkälənz/ |
- Biến thể của “Cuilein” trong tiếng Ireland, nghĩa là “người yêu”
|
242 |
Cook |
/kʊk/ |
- Chỉ những người làm nghề đầu bếp, người nấu ăn chính hoặc mở quán ăn
- Xuất hiện lần đầu ở bộ lạc Anglo-Saxon, Anh
|
526 |
Cooper |
/ˈkuː.pər/ |
- Chỉ những người làm nghề chế tạo hoặc sửa chữa tàu gỗ
|
27 |
Corbyn |
/kˈɔːbɪn/ |
- Chỉ những người có mái tóc xù, tổ quạ
- Xuất hiện lần đầu ở Corbon, Calvados hoặc Corbon ở Orne, Pháp
|
28 |
Cox |
/kɑːks/ |
- Bắt nguồn từ “Cooc” hoặc “Cock” trong tiếng Anglo-Saxon, nghĩa là con gà trống
- Phổ biến ở Bỉ và Hà Lan Limburg
|
29 |
Davidson |
/ˈdeɪ.vɪd.sən/ |
- Nghĩa là “được yêu quý” hoặc “hậu duệ của David” trong tiếng Do Thái
- Xuất hiện lần đầu ở các vùng Scotland, miền bắc nước Anh hoặc Do Thái
|
30 |
Davies |
/dˈeɪvɪz/ |
- Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, biến thể của “David”, tương tự “Davis” hoặc “Davie”
|
31 |
Dawson |
/dˈɔːsən/ |
- Nghĩa là “hậu duệ của David”
- Gốc Anglo-Saxon, sau đó lan sang Ireland, Scotland và Wales
|
32 |
Dixon |
/dˈɪksən/ |
- Biến thể của “Dickson” gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Dick”
|
33 |
Edwards |
/ˈed.wədz/ |
- Biến thể của Edwardes và Edwardson, gốc tiếng Anh Olde từ trước thế kỷ 7
- Chỉ “người bảo vệ sự thịnh vượng”, “người duy trì sự thịnh vượng”
|
34 |
Elliott |
/ˈɛlɪət/ |
- Có nhiều phiên bản khác nhau về nguồn gốc của họ “Elliott”, những phổ biến nhất là phiên bản thời trung cổ:
- Bắt nguồn từ gốc từ “Elis” hoặc “Elijiah”, nghĩa là “Jehovah là Đức Chúa Trời của tôi”
|
35 |
Evans |
/ˈɛvənz/ |
- Viết gọn của “Evanson”, là “hậu duệ của Evan”, bắt nguồn từ xứ Wales
- Họ phổ biến thứ 8 ở Anh
|
36 |
Fisher |
/fˈɪʃə/ |
- Chỉ những người làm nghề chài lưới, đánh cá, nguồn gốc Scotland
- Họ phổ biến ở Scotland, Anh và Ireland
|
37 |
Fletcher |
/flˈɛtʃə/ |
- Bắt nguồn từ “Flechiera” trong tiếng Pháp, chỉ người thợ làm cung tên hoặc bán cung tên
|
38 |
Ford |
/fˈɔːd/ |
- Biến thể của họ “O Fuartháin” của người Ailen, chỉ người sống gần pháo đài
|
39 |
Foster |
/fˈɒstə/ |
- Bắt nguồn từ “Fostre”, “Forstrian” hoặc “Forster”, nghĩa là “người chăm sóc”, “hậu phương”
|
40 |
Fox |
/fˈɒks/ |
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Anh và Ireland khoảng trước thế kỷ 7, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “con cáo”
|
41 |
Gibson |
/ɡˈɪbsən/ |
- Bắt nguồn từ “Gilbert”, nghĩa là “Hậu duệ của Gilbert”, hoặc “hậu duệ của Gib”
- Phổ biến ở Anh và Scotland
|
42 |
Graham |
/ɡɹˈeɪəm/ |
- Biến thể của “Grahame” hoặc “Graeme”, gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “ngôi nhà màu xám”
|
43 |
Grant |
/ɡrant/ |
- Bắt nguồn từ “Graund” hoặc “Graunt”, nghĩa là “cao”, “to lớn”
- Phổ biến trong tộc người Norman và Scotland
|
44 |
Gray |
/ɡreɪ/ |
- Chỉ những người có mái tóc màu xám theo gốc Scotland
- Chỉ những người có gốc gác đến từ Graye, Calvados
|
45 |
Green |
/ɡriːn/ |
- Bắt nguồn từ “Grene”, nghĩa là màu xanh lá cây
- Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ thứ 7
|
46 |
Griffiths |
/ɡɹˈɪfɪθs/ |
- Bắt nguồn từ ngôn ngữ xứ Wales, nghĩa là “người thủ lĩnh mạnh mẽ” hoặc “hậu duệ của người thủ lĩnh”
- Một số biến thể khác bao gồm: “Griffin”, “Gruffin” hoặc “Griffith”
|
47 |
Hall |
/hˈɔːl/ |
- Bắt nguồn từ “Heall”, “Halle” hoặc “Holl”, nghĩa là “vùng đất rộng lớn”
- Phổ biến ở Scotland, Đức, Anh, Ireland và Scandinavia
|
48 |
Hamilton |
/hˈaməltən/ |
- Bắt nguồn từ tên ngôi làng Hamilton, ở Leicestershire, Anh
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Scotland và Bắc Ireland
|
49 |
Harris |
/hˈaɹɪs/ |
- Bắt nguồn từ “Harry” hoặc “Henry”, nghĩa là “hậu duệ của Henry”, hoặc “người cai quản gia tộc”
- Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland
|
50 |
Harrison |
/hˈaɹɪsən/ |
- Phiên bản khác của “Harris”, nghĩa là “hậu duệ của Harry”
- Phổ biến ở Anh, Ailen và Scotland
|
51 |
Harvey |
/hˈɑːvi/ |
- Bắt nguồn từ ngôn ngữ Celtic, nghĩa là “hiếu thắng”, “hăng hái”, “xứng đáng” hoặc “mạnh mẽ”
|
5 |
Henderson |
/hˈɛndəsən/ |
- Bắt nguồn từ Hendry hoặc Henry, nghĩa là “hậu duệ của Hendry”
- Phổ biến ở Scotland
|
2 |
Hill |
/hil/ |
- Bắt nguồn từ Hillary trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “những người sống trên ngọn đồi”
- Họ phổ biến thứ 36 ở Anh
|
53 |
Holmes |
/hˈəʊmz/ |
- Bắt nguồn từ Holm, nghĩa là “một hòn đảo” trong ngôn ngữ của vùng Trung Bắc nước Anh
- Nghĩa là “Hậu duệ của Thomas” trong tiếng Ireland
|
54 |
Howard |
/hˈaʊəd/ |
- Bắt nguồn từ “Huard” hoặc “Heward” của người Norman, nghĩa là “người có địa vị cấp cao”, “quản giáo trưởng”
|
55 |
Hughes |
/hjˈuːz/ |
- Viết gọn của “Hugheson”, nghĩa là “hậu duệ của Hugh”
- Cách hiểu khác là “tâm trí” hoặc “tinh thần”
- Phổ biến ở Wales, Scotland, Ireland và Pháp
|
56 |
Hunt |
/hənt/ |
- Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ những người làm nghề săn bắt
|
57 |
Hunter |
/hˈʌntə/ |
- Bắt nguồn từ tiếng Anh Olde, chỉ “Hunta” hoặc “Huntian”, nghĩa là “người thợ săn”
- Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
|
58 |
Jackson |
/dʒˈaksən/ |
- Nghĩa là “hậu duệ của Jackson”
- Rất phổ biến ở Anh và Scotland
|
59 |
James |
/dʒˈeɪmz/ |
- Bắt nguồn từ Jacob trong tiếng Do Thái, nghĩa là “người thay thế”, “người theo sau”
- Họ phổ biến ở Nam xứ Wales
|
60 |
Jenkins |
/dʒˈɛŋkɪnz/ |
- Bắt nguồn từ John trong ngôn ngữ của người Cornwall, Anh, nghĩa là “Đức Chúa Trời đã ban cho tôi một đứa con trai”
- Họ phổ biến ở Anh và xứ Wales
|
61 |
Johnson |
/dʒˈɒnsən/ |
- Bắt nguồn từ “Johannes” hoặc “Yohanan” trong tiếng Latin, có thể hiểu là “hậu duệ của John”, hoặc “Đức Jehavah đã ưu ái”
- Phổ biến ở Scotland
|
62 |
Johnston |
/dʒˈɒnstən/ |
- Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “John”s town” (thị trấn của John)
|
63 |
Jones |
/dʒˈəʊnz/ |
- Biến thể của Johnson, xuất hiện lần đầu ở xứ Wales
- Họ phổ biến ở xứ Wales và miền Trung nước Anh
|
64 |
Kelly |
/ˌkel.i/ |
- Bắt nguồn từ Ceallach, nghĩa là “óc sáng tạo”
- Họ phổ biến ở Ailen
|
65 |
Kennedy |
/kˈɛnədi/ |
- Dùng để chỉ “ai đó có vẻ ngoài xấu xí”
- Bắt nguồn từ ngôn ngữ Ceanneidigh dùng để chỉ “Hậu duệ của Ceanneidigh”
|
66 |
King |
/kˈɪŋ/ |
- Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “thủ lĩnh bộ lạc”
- Người từng phục vụ trong gia đình Hoàng Gia
- Phổ biến ở Scotland và Ireland
|
67 |
Knight |
/naɪt/ |
- Xuất phát từ “Cniht” dùng để chỉ “người hầu” hoặc “người lính trưởng” trong tiếng Anh cổ
- Bắt nguồn từ nền văn hóa Anglo-Saxon của Anh
|
68 |
Lawrence |
/lˈɒɹəns/ |
- Chỉ những người đến từ Laurentium, một thị trấn gần Ý
- Họ phổ biến ở Anh, Ý và Pháp
|
69 |
Lee |
/lˈiː/ |
- Biến thể của “Lea”, “Leah” hoặc “Leigh” trong tiếng Anh cổ, nghĩa là “đồng cỏ” hoặc “rừng”
|
70 |
Lewis |
/ˈluːɪs/ |
- Bắt nguồn từ xứ Wales, nghĩa là “người chiến thắng” hoặc “vinh quang”
- Một số biến thể bao gồm: Lewes, Louis hoặc Luis
|
71 |
Lloyd |
/lˈɔɪd/ |
- Xuất hiện từ trước thế kỷ 7, bắt nguồn từ “Llwyd”, nghĩa là “màu xám”
|
72 |
Marshall |
/mˈɑːʃəl/ |
- Bắt nguồn từ “Mareschal”, họ gốc Norman cổ đại
- Có chứa yếu tố tiếng Đức là “Marah”, nghĩa là “người cưỡi ngựa”
|
73 |
Martin |
/mˈɑːtɪn/ |
- Bắt nguồn từ “Martis” hoặc “Mars” – vị thần chiến tranh theo thần thoại La Mã
- Họ phổ biến ở Pháp, Scotland, Đức và Ireland
|
74 |
Mason |
/ˈmeɪ.sən/ |
- Bắt nguồn từ “Maso”, nghĩa là “người làm công việc xây dựng từ đá”
- Họ phổ biến ở Ý, Anh, Ailen và Pháp
|
75 |
Matthews |
/mˈaθjuːz/ |
- Viết gọn của “Matthewson”, nghĩa là “hậu duệ của Matthew”
- Nghĩa là “quà tặng của Chúa” theo kinh thánh
|
76 |
McDonald |
/mək dˈɒnəld/ |
- Chỉ “Hậu duệ của Donald”, hoặc “người cai trị thế giới”
- Họ phổ biến ở Scotland
|
77 |
Miller |
/ˈmilər/ |
- Chỉ “người công nhân làm việc tại nhà máy”
- Nguồn gốc tiếng Anh cổ
|
78 |
Mitchell |
/mˈɪtʃəl/ |
- Nguồn gốc tiếng Pháp, biến thể của Michael, có nghĩa là “Món quà từ Chúa”
- Họ phổ biến ở Pháp, Ailen và Anh
|
79 |
Moore |
/mˈʊə/ |
- Bắt nguồn từ “Moor”, nghĩa là “khu đất hoang được khai hóa”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh
|
80 |
Morgan |
/ˈmɔːɡən/ |
- Bắt nguồn từ “Morcant” dùng để chỉ “Vòng tròn biển”
- Xuất phát từ ngôn ngữ Celtic của người Anh ở xứ Wales
|
81 |
Morris |
/mˈɒɹɪs/ |
- Nguồn gốc từ “Maurice” hoặc “Maurus” có nghĩa là “Bóng tối”
- Họ rất phổ biến ở Quần đảo Anh
|
82 |
Morrison |
/mˈɒɹɪsən/ |
- Bắt nguồn từ “Morris”, nghĩa là “Hậu duệ của Morris”
- Họ của người Scotland gốc Anglo, cũng phổ biến ở Ireland
|
83 |
Murphy |
/mˈɜːfi/ |
- Biến thể của “Murchadh”, “Murphey” hoặc “MacMurphy”, nghĩa là “Chiến binh của biển cả”
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Ireland
|
84 |
Murray |
/mˈʌɹeɪ/ |
- Bắt nguồn từ “Moray”, có nghĩa là “định cư trên biển” theo gốc Scotland
- Hoặc bắt nguồn từ “Muireb” có nghĩa là “người đi biển” theo gốc Ireland
|
85 |
Owen |
/ˈəʊən/ |
- Bắt nguồn từ Owain trong ngôn ngữ xứ Wales, chỉ “quý tộc” hoặc “sinh ra tốt đẹp”
|
86 |
Palmer |
/pˈɑːmə/ |
- Bắt nguồn từ “Palmer” trong tiếng Pháp Cổ hoặc “Palmifer” trong tiếng Latinh, có nghĩa là “người khiêng cọ”
- Người đầu tiên mang họ này được cho là đã đem cành cọ trở về từ Đất Thánh
|
87 |
Parker |
/pˈɑːkə/ |
- Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, chỉ “người trông coi công viên”
|
88 |
Payne |
/pˈeɪn/ |
- Bắt nguồn từ “Paien” trong tiếng Anh cổ hoặc “Paganus” trong tiếng Latin, nghĩa là “người ở vùng quê”, “người mộc mạc”
|
89 |
Pearce |
/pˈiəs/ |
- Biến thể của “Piers” một dạng của Peter, có nghĩa là “tảng đá”
- Bắt nguồn từ các bộ lạc Anglo-Saxon
- Phổ biến ở Ireland và xứ Wales
|
90 |
Pearson |
/per.sʌn/ |
- Bắt nguồn từ “Piers”, nghĩa là “hậu duệ của Peter”
- Họ phổ biến ở Ireland
|
91 |
Perry |
/ˈper.i/ |
- Nguồn gốc từ tiếng Wales, chỉ những người sống ở gần cây lê
- Một số cách giải thích khác có thể hiểu là “người lạ”, “khách vãng lai”
|
92 |
Phillips |
/ˈfiləps/ |
- Bắt nguồn từ “Philein”, gốc tiếng Anh Trung cổ, nghĩa là “người yêu ngựa”
|
93 |
Powell |
/pˈaʊɛl/ |
- Nguồn gốc từ xứ Wales và là dạng Anh hóa của “nHywel” hoặc “Howell”, nghĩa là “hậu duệ của Hywel”
|
94 |
Price |
/praɪs/ |
- Nguồn gốc từ xứ Wales, nghĩa là “con trai của Rhys”
|
95 |
Reid |
/ɹˈiːd/ |
- Nguồn gốc tiếng Anh cổ, nghĩa là “màu đỏ”
|
96 |
Reynolds |
/ɹˈɛnəldz/ |
- Bắt nguồn từ “Reginald” có nghĩa là “Người cai trị quyền lực”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Pháp
|
97 |
Richards |
/ɹˈɪtʃədz/ |
- Nghĩa là “mạnh mẽ”, “dũng cảm”
- Được người Norman đưa đến Vương Quốc Anh vào năm 1066, được cho là từ gốc Đức
|
98 |
Richardson |
/ɹˈɪtʃədsən/ |
- Nghĩa là “hậu duệ của Richard”
|
99 |
Roberts |
/ɹˈɒbəts/ |
- Nghĩa là “tỏa sáng” hoặc “nổi tiếng”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh
|
100 |
Robertson |
/ɹˈɒbətsən/ |
- Nguồn gốc ở Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Robert”
|
101 |
Robinson |
/ɹˈɒbɪnsən/ |
- “Hậu duệ của Ronbin”
- “Danh vọng”, “tỏa sáng”
|
102 |
Rogers |
/ɹˈɒdʒəz/ |
- Nguồn gốc từ các vùng Anglo-Saxon và Norman, nghĩa là “danh vọng”, “nổi tiếng”
|
103 |
Rose |
/ɹˈəʊz/ |
- Bắt nguồn từ tên của loài hoa hồng
- Chủ yếu xuất hiện ở Pháp, Ireland, Anh, Scotland và Đức
|
104 |
Ross |
/ɹˈɒs/ |
- Bắt nguồn từ “Headland” trong tiếng Gaelic, có nghĩa là “Đất mũi”, “phần đất đầu tiên”
- Phổ biến ở Anh và Scotland
|
105 |
Russell |
/ɹˈʌsəl/ |
- Nghĩa là “Hậu duệ của người da đỏ”, hoặc “đứa bé tóc đỏ” trong biến thể tiếng Pháp
- Được du nhập vào nước Anh bởi người Norman
- Là tên họ nổi tiếng nhất Vương quốc Anh
|
106 |
Saunders |
/sˈɔːndəz/ |
- Bắt nguồn từ tên Hy Lạp “Alexandros”, nghĩa là “Thần bảo hộ của những người đàn ông”
- Xuất hiện lần đầu tiên ở Quần đảo Anh
|
107 |
Scott |
/skˈɒt/ |
- Nguồn gốc từ tiếng Anh Trung cổ “Scotti”, chỉ những người thuộc về Scotland
- Xuất hiện từ trước thế kỷ 7
|
108 |
Shaw |
/ʃˈɔː/ |
- Chỉ những người sống ở khu vực có nhiều bụi rậm
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland
|
109 |
Simpson |
/sˈɪmpsən/ |
- Nguồn gốc từ các từ “Symson”, “Simme” hoặc Simon”, dùng để chỉ “hậu duệ của Simon”
- Chủ yếu xuất hiện ở Scotland
|
110 |
Smith |
/smɪθ/ |
- Bắt nguồn từ “Smitan”, có nghĩa là “hãy cười lên”
|
111 |
Spencer |
/ˈspensər/ |
- Chỉ những người quản gia
- Những người đầu tiên mang họ này được cho là đã di cư đến Anh vào năm 1066
|
112 |
Stevens |
/stˈiːvənz/ |
- Bắt nguồn từ “Stephanos” trong tiếng Hy Lạp, nghĩa là “Vương miện” hoặc “Vòng hoa”
|
113 |
Stewart |
/stjˈuːət/ |
- Bắt nguồn từ “Stigeweard”, nghĩa là “người giám sát” trong tiếng Anh cổ
- Xuất hiện từ trước thế kỷ thứ 7
|
114 |
Taylor |
/tˈeɪlə/ |
- Nguồn gốc từ Quần đảo Anh, chỉ những người làm nghề thợ may
- Họ phổ biến ở Quần đảo Anh, Pháp
|
115 |
Thomas |
/tˈɒməs/ |
- Nghĩa là “Sinh đôi”
- Chủ yếu xuất hiện ở Scotland, xứ Wales, Anh, Hà Lan, Đức, Pháp và Đan Mạch
|
116 |
Thompson |
/tˈɒmpsən/ |
- Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Thom” hoặc “hậu duệ của Tom”
|
117 |
Thomson |
/tˈɒmsən/ |
- Nguồn gốc từ vùng Welsh, nghĩa là “Hậu duệ của Thomas”
|
118 |
Turner |
/tˈɜːnə/ |
- Nguồn gốc Scotland, chỉ người chế tạo đồ vật từ gỗ hoặc kim loại
|
119 |
Walker |
/wˈɔːkə/ |
- Nguồn gốc tiếng Đức, nghĩa là “những người đi bộ”, “người hành hương”
- Một số biến thể bao gồm “Welker”, “Walcher”, “Welcker”, hoặc “Wallker”
|
120 |
Walsh |
/wˈɒlʃ/ |
- Nguồn gốc từ cộng đồng binh lính Anh và xứ Wale, nghĩa đen là “người xứ Wales”
- Chủ yếu xuất hiện ở Ireland
|
121 |
Ward |
/wôrd/ |
- Nghĩa là “người giám hộ” hoặc “người canh gác” trong tiếng Anh cổ
- Du nhập đến Anh vào năm 1066 bởi người Norman
|
122 |
Watson |
/wˈɒtsən/ |
- Nguồn gốc Scotland, nghĩa là “hậu duệ của Walter”
|
123 |
Watts |
/wˈɒt/ |
- Nguồn gốc Norman, viết tắt của “Walter”, nghĩa là “người cai trị”, “chiến binh”
- Xuất hiện trước thế kỷ 7
|
124 |
Webb |
/wˈɛb/ |
- Bắt nguồn từ “Webber” hoặc “Web”, nghĩa là “dệt may”
- Xuất hiện từ thời Anh Olde, trước thế kỷ 7
|
125 |
Webster |
/ˈweb.stɚ/ |
- Nguồn gốc Anglo-Saxon, chỉ những người thợ dệt
- Họ nổi tiếng ở Yorkshire, Lancashire và Midlands
|
126 |
West |
/wˈɛst/ |
- Chỉ những người sống ở miền Tây
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Đức
|
127 |
White |
/wˈaɪt/ |
- Nguồn gốc từ Ireland, chỉ những người sống ở Đảo Wight, gần Hampshire, Anh
|
128 |
Wilkinson |
/wˈɪlkɪnsən/ |
- Xuất hiện sau những cuộc xâm lược của người Viking đến Scotland, nghĩa là “ước muốn”
|
129 |
Williams |
/wˈɪliəmz/ |
- Nguồn gốc từ ngôn ngữ Belgic “Guild-helm”, nghĩa là “những người đội mũ bằng vàng”
- Họ phổ biến ở xứ Wales
|
130 |
Williamson |
/wˈɪliəmsən/ |
- Nghĩa là “hậu duệ của William”
- Họ phổ biến ở Anh
|
131 |
Wilson |
/wˈɪlsən/ |
- Bắt nguồn từ “Will”, tên gọi phổ biến thời Trung cổ, nghĩa là “mong muốn”
- Chủ yếu xuất hiện ở Anh và Scotland
|
132 |
Wood |
/wʊd/ |
- Nguồn gốc từ “Wudu” có nghĩa là “một khu rừng” hoặc “gỗ”
- Họ nổi tiếng ở Anh
|
133 |
Wright |
/raɪt/ |
- Nguồn gốc từ “Wryhta” hoặc “Wyrhta” có nghĩa là “người công nhân” hoặc “người bào gỗ”
- Xuất hiện từ năm 700 sau Công nguyên ở Anh
|
134 |
Young |
/jʌŋ/ |
- Bắt nguồn từ “Geong”, có nghĩa là “người trẻ tuổi”
- Xuất hiện từ thời Anglo-Saxon trước thế kỷ thứ 7
|